Vòng Bi Bạc Đạn
BackGối Đỡ Vòng BI
BackVòng Bi Nhựa
BackPhụ Kiện Gia Công
BackDụng Cụ Cắt
BackPhụ Kiện Máy Mài
BackPhụ Kiện Máy Tiện
BackPhụ Kiện Gá Kẹp
BackPhụ Kiện Thiết Bị
BackBulong Thép Inox
BackBảo Hộ Lao Động
BackPhụ Kiện Nội Thất
BackThiết Bị Tự Động Hóa
BackThanh Ray Con Trượt Hiwin
BackThanh Ray Con Trượt IKO
BackThanh Ray Con Trượt PMI
BackThanh Ray Con Trượt NSK
BackThanh Ray Con Trượt THK
BackTrục Vít Me Đai Ốc
BackThanh Răng Bánh Răng
BackKhớp Nối Trục
BackHộp Số Động Cơ Servo
Back
Model: MPSPS2550/1520/75/28/2035/2580/3580/100/30/50/60
Xuất Xứ: China
Bảo Hành: 6 Tháng
Tên Sản Phẩm: BÚT ĐO ĐỘ CĂNG DÂY CUROA SKF PHG PT/C1 007
Thương Hiệu: SKF
Model: PHG PT/C1 007
Bảo Hành: 12 Tháng
Đường Kính Nam Châm: 2/3/4/5/6/8/10/12/15/16mm
Lực hút: 8000Gauss, 10000Gauss, 12000Gauss
Sức nâng: Xem bảng thông số
Vật liệu; Nam châm Neodymium - “NdFeB”
Xuất Xứ: China
Bảo Hành: 12 Tháng
Bộ Lọc Khí Nén Airtac BFR1500 BFR2000, BFR3000, BFR4000
Thương Hiệu: Airtac
Bảo Hành: 6 Tháng
Nâm châm tròn phi: 6mm, 8mm,10mm,12mm,15mm,20mm,22mm,25mm, 30mm
Với lỗ: 3mm, 4mm, 5mm
Chiều dầy: 2mm, 3mm, 5mm
Nhiệt độ sử dụng: 80 - 280 độ C
Vật liệu; Nam châm Neodymium - “NdFeB”
Lực từ nam châm : 1.000 - 2.000 Gauss (N35)
Bề mặt: Mạ niken chống gỉ
Xuất Xứ: China
Bảo Hành: 12 Tháng
Mũi mài hợp kim được sử dụng trên hầu hết các vật liệu kim loại như nhôm và gang, sắt thép, tất cả các loại gỗ, acrylics (mica), fiberglass (sợi thủy tinh) và nhựa. Và chúng sẽ càng bền hơn và khi được sử dụng trên các kim loại như vàng, bạch kim và bạc.
Chúng thường được lắp vào máy cầm tay quay bằng khí nén để sử dụng. Mũi mài được sử dụng rộng rãi cho chế tạo công cụ, chạm khắc gỗ, chế tác đồ trang sức, hàn, điêu khắc .v.v...
Thương Hiệu: Pisco
Model: HKP
Xuất Xứ: China
Bảo Hành: 6 Tháng
Bảng Thông Số Kỹ Thuật Máng Cáp Đi Dây Điện Ma Sát Và Tiếng Ồn Thấp MPSPS2550/1520/75/28/2035/2580/3580/100/30/50/60
Máng Cáp Đi Dây Điện Ma Sát Và Tiếng Ồn Thấp MPSPS (có thể thuộc dòng Plarailchain của các nhà sản xuất linh kiện tự động hóa) là một dòng xích cáp (Cable Carrier) chuyên dụng, được thiết kế để hoạt động trong các hệ thống tự động hóa tốc độ cao và chu kỳ hoạt động liên tục (High-Cycle), nơi yêu cầu nghiêm ngặt về giảm thiểu tiếng ồn và ma sát.
Dòng MPSPS tập trung vào việc bảo vệ dây cáp một cách hiệu quả nhất có thể, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường làm việc.
1. Cấu Tạo và Công nghệ Tối ưu
Vật liệu và Cấu trúc Giảm Chấn: Dòng MPSPS sử dụng vật liệu nhựa kỹ thuật tiên tiến có đặc tính tự bôi trơn và hấp thụ rung động tốt hơn so với nhựa tiêu chuẩn.
Giảm Ma sát (Low Friction): Vật liệu được chọn lọc giúp giảm thiểu ma sát giữa các mắt xích, cũng như ma sát giữa cáp bên trong và thành máng. Điều này không chỉ giảm tiếng ồn mà còn tăng tuổi thọ của cả xích cáp và dây cáp chuyển động.
Chống Mài mòn (Abrasion Resistance): Khả năng chống mài mòn cao giúp giảm thiểu tối đa việc tạo ra bụi (hạt) trong quá trình chuyển động, làm cho nó phù hợp cho cả ứng dụng phòng sạch.
Thiết kế Liên kết Chính xác: Các mắt xích được thiết kế và sản xuất với độ chính xác cao, giúp giảm độ rơ (play) và sự va đập giữa các khớp nối khi xích chuyển động, là nguyên nhân chính gây ra tiếng ồn.
Thiết kế Khí động học: Một số dòng máng cáp tiếng ồn thấp có thiết kế cong hoặc bo tròn để giảm tiếng gió rít khi hoạt động ở tốc độ cao (nhưng đặc điểm này cần xác nhận cụ thể theo model).
2. Tính Năng Kỹ Thuật Chính
3. Thông Số Kỹ Thuật Cơ bản (Tham khảo)
Vì đây là dòng chuyên dụng, thông số kỹ thuật cần được tham khảo chi tiết theo từng mã sản phẩm (ví dụ: MPSPS2550, MPSPS3580,...) nhưng thường bao gồm:
Chiều cao và Chiều rộng bên trong ($H_1, W_1$): Xác định không gian chứa cáp.
Bán kính cong (R): Đảm bảo dây cáp được uốn cong an toàn trong quá trình di chuyển.
Tốc độ Chuyển động Tối đa ($V_{max}$): Chỉ định tốc độ tối đa mà xích có thể vận hành mà vẫn duy trì hiệu suất giảm tiếng ồn.
4. Ứng Dụng Chuyên biệt
Máng Cáp MPSPS được lựa chọn cho các lĩnh vực đòi hỏi chất lượng và hiệu suất hoạt động tuyệt đối:
Ngành Bán dẫn và Điện tử: Robot gắp/đặt chip, máy kiểm tra quang học.
Kỹ thuật Y tế: Thiết bị chẩn đoán hình ảnh (MRI, CT Scan) hoặc các máy móc phòng thí nghiệm.
Công nghiệp Ô tô: Các dây chuyền hàn và lắp ráp tự động hóa cao.
Hệ thống Xử lý Vật liệu Tốc độ cao: Các băng tải/hệ thống phân loại yêu cầu hoạt động 24/7.